XieHanzi Logo

较劲

jiào*jìn
-phản đối, tranh cãi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xe)

13 nét

Bộ: (sức mạnh)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '较' bao gồm bộ '车' (xe) và chữ '交' (giao), thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc so sánh hoặc cạnh tranh.
  • Chữ '劲' gồm bộ '力' (sức mạnh) và chữ '巠', ám chỉ sức mạnh hoặc năng lượng.

Nhìn chung, '较劲' có nghĩa là so kè sức mạnh hoặc tranh giành, thể hiện sự cạnh tranh hoặc thách thức mạnh mẽ.

Từ ghép thông dụng

较量

/jiàoliàng/ - so tài, đấu sức

比较

/bǐjiào/ - so sánh

劲头

/jìntóu/ - tinh thần, động lực