XieHanzi Logo

轿车

jiào*chē
-xe hơi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

轿

Bộ: (xe)

10 nét

Bộ: (xe)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '轿' bao gồm bộ '车' (xe) và phần bên phải chỉ âm, thường liên quan đến kiệu hoặc phương tiện giao thông.
  • Chữ '车' là một chữ đơn giản tượng hình, mô tả một chiếc xe với bánh xe.

Kết hợp lại, '轿车' có nghĩa là ô tô, một loại phương tiện giao thông.

Từ ghép thông dụng

轿车

/jiàochē/ - ô tô

电动车

/diàndòng chē/ - xe điện

自行车

/zìxíngchē/ - xe đạp