XieHanzi Logo

zài
-chở

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xe cộ)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '载' bao gồm bộ '车' (xe cộ) chỉ ý nghĩa liên quan đến phương tiện vận chuyển, và phần còn lại là '才', biểu thị khả năng hay khả năng thực hiện một hành động nào đó.
  • Kết hợp lại, '载' có thể hiểu là việc chở hoặc vận chuyển một cách thành thạo bằng phương tiện.

chở, vận chuyển

Từ ghép thông dụng

载客

/zài kè/ - chở khách

载货

/zài huò/ - chở hàng

记载

/jì zài/ - ghi chép