轻视
qīng*shì
-coi thườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
轻
Bộ: 车 (xe cộ)
9 nét
视
Bộ: 见 (nhìn thấy)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '轻' gồm bộ '车' (xe cộ) và '巠' (không có nghĩa riêng), biểu thị ý nghĩa 'nhẹ'.
- Chữ '视' gồm bộ '见' (nhìn thấy) và '礻' (liên quan đến tôn giáo), biểu thị ý nghĩa 'nhìn'.
→ Kết hợp lại, '轻视' mang nghĩa 'xem nhẹ', 'không coi trọng'.
Từ ghép thông dụng
轻视
/qīngshì/ - khinh thường
轻松
/qīngsōng/ - thoải mái
轻便
/qīngbiàn/ - tiện lợi