轻蔑
qīng*miè
-khinh miệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
轻
Bộ: 车 (xe)
9 nét
蔑
Bộ: 艹 (cỏ)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '轻' có bộ '车' (xe) và phần bên phải là '𠬞', biểu thị sự chuyển động nhẹ nhàng, dễ dàng.
- Chữ '蔑' có bộ '艹' (cỏ) biểu thị sự nhỏ bé, không quan trọng, kèm theo phần âm '眜' để tạo ra âm thanh.
→ Tổng thể, '轻蔑' có nghĩa là xem thường, coi nhẹ điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
轻视
/qīngshì/ - coi thường
轻松
/qīngsōng/ - thư giãn
轻微
/qīngwēi/ - nhẹ nhàng, nhỏ bé