XieHanzi Logo

轻易

qīng*yì
-dễ dàng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xe)

9 nét

Bộ: (mặt trời)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 轻: Bao gồm bộ '车' (xe) và phần trên là '𠫓', gợi ý đến việc di chuyển nhẹ nhàng như một chiếc xe.
  • 易: Kết hợp giữa '日' (mặt trời) và '勿', mang ý nghĩa dễ dàng như mặt trời mọc hàng ngày.

轻易: Có nghĩa là dễ dàng, không gặp khó khăn, thường diễn tả sự việc diễn ra suôn sẻ hoặc không cần nhiều nỗ lực.

Từ ghép thông dụng

轻松

/qīngsōng/ - thư giãn, nhẹ nhàng

轻视

/qīngshì/ - coi thường, xem nhẹ

简单

/jiǎndān/ - đơn giản, dễ dàng