XieHanzi Logo

轻微

qīng*wēi
-nhẹ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xe)

9 nét

Bộ: (bước đi)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • ‘轻’ bao gồm bộ ‘车’ (xe) và ‘𠂉’ (bộ phận biểu thị nhẹ nhàng). Điều này có thể gợi ý đến việc di chuyển nhẹ nhàng, không nặng nề.
  • ‘微’ có bộ ‘彳’ (bước đi) kết hợp với ‘攵’ (hành động), cùng thêm các phần khác tạo thành ý nghĩa cho những điều nhỏ bé, tinh tế.

‘轻微’ có nghĩa là nhẹ và nhỏ, biểu thị những điều không quá nghiêm trọng hay nổi bật.

Từ ghép thông dụng

轻微

/qīngwēi/ - nhẹ, nhỏ

轻松

/qīngsōng/ - thư giãn, thoải mái

轻便

/qīngbiàn/ - tiện lợi, nhẹ nhàng

微笑

/wēixiào/ - mỉm cười

微风

/wēifēng/ - gió nhẹ