轰炸
hōng*zhà
-ném bomThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
轰
Bộ: 车 (xe)
9 nét
炸
Bộ: 火 (lửa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '轰' có bộ '车' (xe), gợi ý về sự di chuyển nhanh hoặc mạnh mẽ như xe cộ.
- Chữ '炸' có bộ '火' (lửa), kết hợp với phần âm '乍', gợi ý về sự nổ tung hoặc bùng cháy.
→ '轰炸' có nghĩa là một hành động nổ tung mạnh mẽ, thường dùng để chỉ việc thả bom.
Từ ghép thông dụng
轰炸机
/hōngzhàjī/ - máy bay ném bom
轰炸区
/hōngzhàqū/ - khu vực bị ném bom
轰炸声
/hōngzhàshēng/ - tiếng nổ bom