软实力
ruǎn*shí*lì
-quyền lực mềmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
软
Bộ: 车 (xe)
11 nét
实
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
力
Bộ: 力 (sức mạnh)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '软' có bộ '车' liên quan đến sự di chuyển, kết hợp với phần còn lại tạo nên nghĩa 'mềm'.
- Chữ '实' có bộ '宀' chỉ mái nhà, bên dưới có phần chữ chỉ sự kiên cố, tạo nên nghĩa 'thực'.
- Chữ '力' rất đơn giản, thể hiện sức mạnh.
→ Cụm từ '软实力' thể hiện sức mạnh mềm, thường dùng để chỉ ảnh hưởng văn hóa hay ngoại giao không dùng đến sức mạnh quân sự.
Từ ghép thông dụng
软件
/ruǎnjiàn/ - phần mềm
实力
/shílì/ - thực lực
力量
/lìliàng/ - sức mạnh