XieHanzi Logo

轮椅

lún*yǐ
-xe lăn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xe)

11 nét

Bộ: (gỗ)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '轮' có bộ '车' chỉ các khái niệm liên quan đến xe cộ, giao thông. Phần còn lại gợi ý sự chuyển động như bánh xe.
  • Chữ '椅' có bộ '木' chỉ vật liệu gỗ, thường liên quan đến đồ đạc. Phần còn lại gợi ý hình dáng hoặc chức năng của ghế.

Kết hợp lại, '轮椅' có nghĩa là một loại ghế có bánh xe, tức là xe lăn.

Từ ghép thông dụng

轮胎

/lún tāi/ - lốp xe

车轮

/chē lún/ - bánh xe

转椅

/zhuàn yǐ/ - ghế xoay