XieHanzi Logo

轮换

lún*huàn
-luân phiên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xe)

11 nét

Bộ: (tay)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 轮: Bên trái là bộ 'xe' (车) chỉ ý nghĩa liên quan đến xe cộ, bánh xe. Bên phải là '仑' giúp phát âm.
  • 换: Bên trái là bộ 'tay' (扌) chỉ hành động thay đổi, bên phải là '奂' mang ý nghĩa thay đổi, trao đổi.

轮换: Cả hai ký tự kết hợp lại mang ý nghĩa thay đổi, luân phiên, thường liên quan đến bánh xe hoặc sự thay đổi tuần tự.

Từ ghép thông dụng

轮换

/lúnhuàn/ - thay đổi, luân phiên

轮胎

/lúntāi/ - lốp xe

交换

/jiāohuàn/ - trao đổi