XieHanzi Logo

轮廓

lún*kuò
-hình dáng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xe, phương tiện)

11 nét

Bộ: 广 (rộng rãi)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 轮: Bao gồm bộ '车' (xe) và phần '仑', thường liên quan đến các vật thể tròn hoặc quay như bánh xe.
  • 廓: Gồm bộ '广' (rộng rãi) và phần '郭', gợi ý việc mô tả một không gian rộng lớn, một biên giới rõ ràng.

轮廓: Kết hợp nghĩa của các thành phần, có thể hình dung như một hình dạng hoặc viền ranh giới của một vật thể.

Từ ghép thông dụng

轮胎

/lún tāi/ - lốp xe

轮流

/lún liú/ - luân phiên

外廓

/wài kuò/ - vòng ngoài, ngoại vi