轮子
lún*zi
-bánh xeThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
轮
Bộ: 车 (xe cộ)
8 nét
子
Bộ: 子 (con, cái)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 轮: Bao gồm bộ '车' chỉ liên quan đến xe cộ, và phần '仑' chỉ âm và ý liên quan đến chuyển động.
- 子: Là một bộ độc lập thường chỉ người hoặc vật nhỏ.
→ 轮子: ý chỉ bánh xe, phần vòng tròn của xe.
Từ ghép thông dụng
车轮
/chē lún/ - bánh xe
轮流
/lún liú/ - luân phiên
轮船
/lún chuán/ - tàu thủy