转眼
zhuǎn*yǎn
-nháy mắtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
转
Bộ: 车 (xe cộ)
8 nét
眼
Bộ: 目 (mắt)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '转' bao gồm bộ '车' (xe cộ) và '专' (chuyên), gợi ý về sự di chuyển hoặc thay đổi.
- Chữ '眼' bao gồm bộ '目' (mắt) và phần còn lại chỉ âm thanh, gợi ý về thị giác hoặc nhìn thấy.
→ Cụm từ '转眼' mang ý nghĩa là trong nháy mắt, rất nhanh chóng.
Từ ghép thông dụng
转眼间
/zhuǎn yǎn jiān/ - trong nháy mắt
转眼即逝
/zhuǎn yǎn jí shì/ - biến mất trong nháy mắt
转眼之间
/zhuǎn yǎn zhī jiān/ - trong khoảng thời gian rất ngắn