转悠
zhuǎn*you
-quay vòngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
转
Bộ: 车 (xe)
11 nét
悠
Bộ: 心 (tâm)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '转' gồm có bộ '车' (xe) và bộ '专', thể hiện sự chuyển động, thay đổi.
- Chữ '悠' gồm có bộ '心' (tâm) và bộ '攸', thể hiện trạng thái thư thái, nhẹ nhàng.
→ Chữ '转悠' diễn tả hành động đi dạo, lướt qua một cách thư thái, nhẹ nhàng.
Từ ghép thông dụng
转悠
/zhuǎnyou/ - đi dạo, đi lòng vòng
转动
/zhuǎndòng/ - xoay, quay
悠闲
/yōuxián/ - nhàn nhã, thư giãn