XieHanzi Logo

转弯

zhuǎn*wān
-quẹo, rẽ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xe)

8 nét

Bộ: (cung)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '转' gồm bộ '车' (xe) và phần '专', biểu thị ý nghĩa chuyển động hoặc thay đổi hướng.
  • Chữ '弯' có bộ '弓' (cung), biểu thị sự cong hoặc uốn lượn.

Chuyển động, thay đổi hướng hoặc uốn cong

Từ ghép thông dụng

转动

/zhuǎndòng/ - quay, xoay

转机

/zhuǎnjī/ - chuyển máy bay

弯曲

/wānqū/ - uốn cong, ngoằn ngoèo