转型
zhuǎn*xíng
-chuyển đổiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
转
Bộ: 车 (xe)
8 nét
型
Bộ: 土 (đất)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '转' bao gồm bộ '车' chỉ phương tiện, liên quan đến việc chuyển động, và bộ '专' chỉ sự chuyên môn hóa, hàm ý xoay chuyển hoặc chuyển đổi.
- '型' gồm bộ '土' biểu thị nền tảng, liên quan đến hình dáng và bộ '刑' chỉ hình phạt hay hình thái, hàm ý về mô hình hoặc kiểu mẫu.
→ Từ '转型' có nghĩa là thay đổi mô hình hoặc chuyển đổi hình thức.
Từ ghép thông dụng
转型期
/zhuǎn xíng qī/ - giai đoạn chuyển đổi
转型升级
/zhuǎn xíng shēng jí/ - chuyển đổi và nâng cấp
产业转型
/chǎn yè zhuǎn xíng/ - chuyển đổi công nghiệp