转告
zhuǎn*gào
-chuyển lờiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
转
Bộ: 车 (xe)
8 nét
告
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '转' có bộ '车' chỉ ý nghĩa liên quan đến di chuyển, và phần còn lại chỉ âm đọc.
- Chữ '告' có bộ '口' chỉ ý nghĩa liên quan đến lời nói hoặc thông báo.
→ Chữ '转告' có nghĩa là truyền đạt hoặc thông báo thông tin từ người này sang người khác.
Từ ghép thông dụng
转告
/zhuǎngào/ - chuyển lời
转移
/zhuǎnyí/ - chuyển dời
告别
/gàobié/ - tạm biệt