XieHanzi Logo

转化

zhuǎn*huà
-biến đổi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xe cộ)

8 nét

Bộ: (cái thìa)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '转' bao gồm bộ '车' (xe cộ) và bộ phận '专' (chuyên môn), biểu thị sự chuyển động hoặc di chuyển.
  • Chữ '化' có bộ '匕' (cái thìa), thường liên quan đến sự biến đổi hoặc thay đổi.

Chữ '转化' mang ý nghĩa sự chuyển đổi hoặc biến đổi.

Từ ghép thông dụng

转化

/zhuǎnhuà/ - chuyển hóa

转移

/zhuǎnyí/ - di chuyển

变化

/biànhuà/ - biến đổi