转交
zhuǎn*jiāo
-giao chuyểnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
转
Bộ: 车 (xe)
11 nét
交
Bộ: 亠 (đầu)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 转: Chữ này gồm bộ '车' chỉ phương tiện di chuyển, và phần '专' để chỉ sự chuyên môn hóa, ám chỉ hành động xoay chuyển.
- 交: Chữ này gồm bộ '亠' chỉ phần trên đầu, và phần '父' (bố) để thể hiện sự giao tiếp hoặc giao thoa giữa hai bên.
→ 转交 có nghĩa là chuyển giao hoặc trao đổi giữa hai bên.
Từ ghép thông dụng
转机
/zhuǎnjī/ - chuyển máy bay
交朋友
/jiāo péngyǒu/ - kết bạn
转学
/zhuǎnxué/ - chuyển trường