车道
chē*dào
-làn đường, phần đườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
车
Bộ: 车 (xe)
4 nét
道
Bộ: 辶 (bước chân)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 车 (xe) là một trong những hình ảnh đại diện cho phương tiện giao thông.
- 道 (con đường) có bộ 辶 (bước chân) hàm ý về sự di chuyển, đi lại.
→ 车道 có nghĩa là làn đường dành cho xe cộ.
Từ ghép thông dụng
下车
/xià chē/ - xuống xe
车站
/chē zhàn/ - bến xe
道理
/dào lǐ/ - đạo lý