车速
chē*sù
-tốc độ của xeThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
车
Bộ: 车 (xe)
4 nét
速
Bộ: 辶 (đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 车 là hình tượng của một chiếc xe có bánh.
- 速 có bộ 辶 chỉ sự di chuyển, kết hợp với 束 (thắt lại), gợi ý ý nghĩa về sự nhanh chóng, tốc độ.
→ 车速 có nghĩa là tốc độ của xe.
Từ ghép thông dụng
速度
/sùdù/ - tốc độ
快速
/kuàisù/ - nhanh chóng
高速度
/gāosùdù/ - tốc độ cao