XieHanzi Logo

车轮

chē*lún
-bánh xe

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xe)

4 nét

Bộ: (xe)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 车 là hình ảnh của một chiếc xe, tượng trưng cho sự di chuyển.
  • 轮 bao gồm bộ xe (车) và phần còn lại (仑) biểu thị cho bánh xe chuyển động.

Xe và bánh xe kết hợp lại tạo thành hình ảnh của một chiếc xe có bánh, tức là bánh xe.

Từ ghép thông dụng

火车

/huǒ chē/ - tàu hỏa

自行车

/zì xíng chē/ - xe đạp

轮胎

/lún tāi/ - lốp xe