XieHanzi Logo

车型

chē*xíng
-mẫu xe

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xe)

4 nét

Bộ: (đất)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 车: Hình ảnh một chiếc xe, tượng trưng cho phương tiện giao thông.
  • 型: Kết hợp giữa '土' (đất) và các phần khác, thể hiện hình dáng hoặc khuôn mẫu của một vật thể.

车型: Mẫu xe, hình dáng hoặc loại của một chiếc xe.

Từ ghép thông dụng

汽车

/qìchē/ - xe ô tô

火车

/huǒchē/ - xe lửa

车型

/chēxíng/ - mẫu xe