XieHanzi Logo

车位

chē*wèi
-chỗ đỗ xe

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xe)

4 nét

Bộ: (người)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 车 (xe) chỉ phương tiện hoặc đồ vật có thể di chuyển.
  • 位 (vị trí) có bộ nhân đứng 亻 chỉ người và âm vị chỉ vị trí hoặc chỗ ngồi.

车位 nghĩa là chỗ đỗ xe.

Từ ghép thông dụng

停车位

/tíngchēwèi/ - chỗ đậu xe

车库

/chēkù/ - nhà để xe

位置

/wèizhì/ - vị trí