躲
duǒ
-trốnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
躲
Bộ: 身 (cơ thể)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '躲' gồm có bộ '身' (cơ thể) và phần '朵' (đóa, nhánh).
- Bộ '身' chỉ về cơ thể, liên quan đến hành động của cơ thể.
- Phần '朵' có thể gợi ý về việc ẩn mình, né tránh như một đóa hoa nép mình trong lá.
→ Chữ '躲' có nghĩa là trốn tránh, giấu mình.
Từ ghép thông dụng
躲避
/duǒbì/ - trốn tránh
躲藏
/duǒcáng/ - ẩn náu
躲闪
/duǒshǎn/ - né tránh