XieHanzi Logo

身份

shēn*fèn
-vai trò, tình trạng, nhân dạng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thân thể)

7 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 身 (thân thể) mô tả một thân hình, đại diện cho cơ thể hoặc bản thân một người.
  • 份 (phần) có bộ Nhân đứng, chỉ liên quan đến người hoặc phần của một người.

身份 (thân phận) thường chỉ vị trí hoặc vai trò của một người trong xã hội.

Từ ghép thông dụng

身份

/shēnfèn/ - thân phận, danh tính

身份证

/shēnfèn zhèng/ - chứng minh nhân dân

身份认同

/shēnfèn rèntóng/ - nhận diện bản thân