身不由己
shēn bù yóu jǐ
-không tự chủThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
身
Bộ: 身 (thân thể)
7 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
由
Bộ: 田 (ruộng)
5 nét
己
Bộ: 己 (bản thân)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 身: hình dạng một người đứng, biểu thị cơ thể.
- 不: một nét ngang cắt qua, biểu thị sự phủ định.
- 由: phần trên giống cái cây, phần dưới là ruộng, biểu thị nguồn gốc hoặc sự cho phép.
- 己: giống chữ S, biểu thị bản thân.
→ Thành ngữ này có nghĩa là không thể kiểm soát được hành động của mình, bị ảnh hưởng bởi người khác hoặc hoàn cảnh.
Từ ghép thông dụng
身体
/shēntǐ/ - cơ thể
不行
/bùxíng/ - không được
自由
/zìyóu/ - tự do