XieHanzi Logo

身上

shēn*shàng
-trên tay

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cơ thể)

7 nét

Bộ: (một)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 身: Hình ảnh một cơ thể người đứng thẳng.
  • 上: Một đường thẳng đứng phía trên, biểu thị sự đi lên hoặc ở trên.

身上: Nghĩa là trên cơ thể, biểu thị vị trí hoặc nơi chốn trên cơ thể.

Từ ghép thông dụng

身上

/shēnshàng/ - trên cơ thể

身体

/shēntǐ/ - cơ thể

身高

/shēngāo/ - chiều cao