蹭
cèng
-xin xỏThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
蹭
Bộ: 足 (chân)
19 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '足' (chân) chỉ ý nghĩa liên quan đến việc di chuyển bằng chân.
- Phần còn lại của chữ '曾' gợi ý về âm đọc và có liên quan đến hành động lặp đi lặp lại.
→ Chữ '蹭' mang ý nghĩa về việc đi lại hoặc di chuyển một cách lặp đi lặp lại.
Từ ghép thông dụng
蹭饭
/cèng fàn/ - ăn chực
蹭车
/cèng chē/ - đi nhờ xe
摩蹭
/mó cèng/ - chà xát