踏上
tà*shàng
-đặt chân lênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
踏
Bộ: 足 (chân)
15 nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 踏: Bộ thủ chính là 足 (chân), chỉ hành động liên quan đến chân. Phần bên phải là chữ 沓, mang ý nghĩa thêm vào để chỉ hành động đi lên, dẫm đạp.
- 上: Bộ thủ 一 (một) chỉ sự đơn giản, dễ dàng. Kết hợp với nét dọc chỉ sự lên trên, biểu thị ý nghĩa đi lên.
→ 踏上: hành động bước lên, đi lên.
Từ ghép thông dụng
踏上
/tà shàng/ - bước lên, đi lên
踏实
/tā shi/ - vững chắc, yên tâm
踏步
/tà bù/ - dẫm chân tại chỗ