踏
tà
-dẫm lênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
踏
Bộ: 足 (chân)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '足' có nghĩa là 'chân', liên quan đến hành động đi lại, bước đi.
- Phần bên phải của chữ là '沓', có thể gợi nhớ đến hình ảnh các bước chân chồng lên nhau.
→ Chữ '踏' có nghĩa là 'bước', 'dẫm lên'.
Từ ghép thông dụng
踏板
/tà bǎn/ - tấm ván, bàn đạp
踏实
/tā shi/ - vững chắc, thực tế
踏步
/tà bù/ - bước đi