踌躇
chóu*chú
-do dựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
踌
Bộ: 足 (chân)
15 nét
躇
Bộ: 足 (chân)
19 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '踌' có bộ '足' nghĩa là chân, kết hợp với các thành phần khác để chỉ hành động liên quan đến suy nghĩ, hành động trì hoãn.
- Chữ '躇' cũng có bộ '足', kết hợp với các thành phần khác thể hiện sự do dự, lưỡng lự trong hành động.
→ Hai chữ này kết hợp với nhau thể hiện sự do dự, lưỡng lự, không quyết đoán trong hành động.
Từ ghép thông dụng
踌躇不前
/chóu chú bù qián/ - do dự không tiến bước
踌躇满志
/chóu chú mǎn zhì/ - thỏa mãn với bản thân, tự mãn
犹豫踌躇
/yóu yù chóu chú/ - do dự, lưỡng lự