跳高
tiào*gāo
-nhảy caoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
跳
Bộ: 足 (chân)
13 nét
高
Bộ: 高 (cao)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '跳' có bộ '足', nghĩa là liên quan đến chân, cho thấy động tác nhảy cần sử dụng chân.
- Chữ '高' có bộ '高', biểu thị chiều cao.
→ Kết hợp, '跳高' có nghĩa là nhảy cao, mô tả hành động nhảy lên một độ cao nhất định.
Từ ghép thông dụng
跳舞
/tiàowǔ/ - nhảy múa
跳远
/tiàoyuǎn/ - nhảy xa
跳绳
/tiàoshéng/ - nhảy dây