跳远
tiào*yuǎn
-nhảy xaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
跳
Bộ: 足 (chân, bàn chân)
13 nét
远
Bộ: 辶 (bước đi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 跳: Ký tự này có bộ '足' có nghĩa là chân, thể hiện hành động liên quan đến di chuyển hoặc nhảy.
- 远: Có bộ '辶' trong thành phần, thể hiện ý nghĩa về di chuyển hoặc đi xa.
→ 跳远: Kết hợp lại, '跳远' có nghĩa là nhảy xa, một hoạt động thể thao.
Từ ghép thông dụng
跳舞
/tiào wǔ/ - nhảy múa
跳高
/tiào gāo/ - nhảy cao
远方
/yuǎn fāng/ - nơi xa