XieHanzi Logo

跳动

tiào*dòng
-đập (tim)

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chân)

13 nét

Bộ: (sức mạnh)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 跳: Bao gồm bộ '足' (chân) và phần còn lại mang ý nghĩa 'khiêu' tức là nhảy.
  • 动: Bao gồm bộ '力' (sức mạnh) và phần còn lại thể hiện hành động di chuyển.

跳动: Kết hợp giữa nhảy và di chuyển, chỉ sự chuyển động nhịp nhàng hoặc dao động.

Từ ghép thông dụng

心跳

/xīn tiào/ - nhịp tim

跳舞

/tiào wǔ/ - nhảy múa

跳跃

/tiào yuè/ - nhảy vọt