路灯
lù*dēng
-đèn đườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
路
Bộ: 足 (chân)
13 nét
灯
Bộ: 火 (lửa)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 路: Kết hợp giữa bộ '足' (chân) và '各' (mỗi), thể hiện ý nghĩa về con đường mà mọi người đi qua.
- 灯: Bao gồm bộ '火' (lửa) và '丁', biểu thị vật dụng phát sáng nhờ lửa, như đèn.
→ 路灯: Đèn trên đường, dùng để thắp sáng đường phố.
Từ ghép thông dụng
道路
/dàolù/ - đường, lộ
路口
/lùkǒu/ - ngã tư, giao lộ
电灯
/diàndēng/ - đèn điện