路口
lù*kǒu
-ngã tưThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
路
Bộ: 足 (chân)
13 nét
口
Bộ: 口 (miệng)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '路' có bộ chân (足) chỉ ý nghĩa về sự di chuyển, vận động, kết hợp với phần còn lại chỉ hướng con đường.
- Chữ '口' là một hình ảnh của miệng, thường đại diện cho điểm ra vào, như cửa miệng.
→ 路口 có nghĩa là ngã tư hoặc giao lộ, nơi các con đường gặp nhau.
Từ ghép thông dụng
大路
/dàlù/ - đại lộ
走路
/zǒulù/ - đi bộ
路标
/lùbiāo/ - biển chỉ đường