XieHanzi Logo

路况

lù*kuàng
-tình trạng đường

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chân, chân người)

13 nét

Bộ: (nước đá)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 路: Gồm bộ '足' (chân) chỉ sự di chuyển và bộ '各' chỉ từng cái, ý nói đến con đường mà người ta đi qua, đặt chân đến.
  • 况: Gồm bộ '冫' (băng, nước đá) chỉ sự lạnh lẽo và bộ '兄' (anh trai) gợi ý về tình thế, tình huống.

路况 chỉ tình trạng của con đường, điều kiện đường xá.

Từ ghép thông dụng

公路

/gōnglù/ - đường bộ

路过

/lùguò/ - đi qua, qua đường

情况

/qíngkuàng/ - tình hình, tình trạng