跨越
kuà*yuè
-bước quaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
跨
Bộ: 足 (bàn chân)
13 nét
越
Bộ: 走 (đi)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '跨' có bộ '足' chỉ ý nghĩa liên quan đến bàn chân hoặc hành động của chân, kết hợp với các phần khác để chỉ hành động nhảy qua, vượt qua.
- Chữ '越' có bộ '走' chỉ hành động đi lại, kết hợp với các phần khác để chỉ việc vượt qua một mốc nào đó.
→ Từ '跨越' có nghĩa là vượt qua, nhảy qua.
Từ ghép thông dụng
跨国
/kuà guó/ - xuyên quốc gia
越过
/yuè guò/ - vượt qua
突破
/tū pò/ - đột phá