跨国
kuà*guó
-đa quốc giaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
跨
Bộ: 足 (chân)
13 nét
国
Bộ: 囗 (vây quanh)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '跨' có bộ '足' chỉ ý nghĩa liên quan đến chân hoặc di chuyển. Phía trên là chữ '夸' chỉ hành động vượt qua.
- Chữ '国' có bộ '囗' bao quanh chữ '玉', thể hiện ý nghĩa của một quốc gia được bao bọc và bảo vệ.
→ '跨国' có nghĩa là vượt qua biên giới giữa các quốc gia, thể hiện sự liên quan đến quốc tế.
Từ ghép thông dụng
跨国公司
/kuà guó gōng sī/ - công ty đa quốc gia
跨国婚姻
/kuà guó hūn yīn/ - hôn nhân quốc tế
跨国贸易
/kuà guó mào yì/ - thương mại quốc tế