XieHanzi Logo

跟前

gēn*qián
-trước mặt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chân)

13 nét

Bộ: (đao)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '跟' có bộ '足' chỉ liên quan đến chân, hàm ý hành động đi theo hoặc theo sau.
  • Chữ '前' có bộ '刂' (đao), thể hiện sự tiến tới phía trước.

Từ '跟前' có nghĩa là ở phía trước hoặc gần kề.

Từ ghép thông dụng

跟上

/gēnshàng/ - theo kịp

前面

/qiánmiàn/ - phía trước

跟踪

/gēnzōng/ - theo dõi