跟上
gēn*shàng
-đuổi kịpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
跟
Bộ: 足 (chân)
13 nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '跟' gồm bộ '足', biểu thị liên quan đến chân hoặc đi bộ, và phần '艮', có thể gợi ý đến việc theo dõi hoặc theo sau.
- Chữ '上' có bộ '一' ở trên và một nét thẳng đứng, biểu thị ý nghĩa đi lên hoặc ở trên.
→ Cụm từ '跟上' có nghĩa là theo kịp hoặc đuổi kịp.
Từ ghép thông dụng
跟随
/gēnsuí/ - theo dõi
跟着
/gēnzhe/ - theo sau
跟进
/gēnjìn/ - theo sát