XieHanzi Logo

跑车

pǎo*chē
-xe thể thao

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chân)

12 nét

Bộ: (xe)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '跑' bao gồm bộ '足' (chân) chỉ về hành động đi lại hoặc chạy, và phần bên phải là '包' (bao) chỉ âm đọc.
  • Chữ '车' chính là một hình ảnh của chiếc xe hay phương tiện di chuyển. Đây là một trong những chữ Hán cổ điển mô phỏng hình ảnh thực tế.

Từ '跑车' nghĩa là 'xe đua' hoặc 'xe thể thao', thường dùng để chỉ các loại xe có tốc độ cao và thiết kế thể thao.

Từ ghép thông dụng

跑步

/pǎobù/ - chạy bộ

汽车

/qìchē/ - ô tô

赛车

/sàichē/ - đua xe