足球
zú*qiú
-bóng đáThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
足
Bộ: 足 (chân)
7 nét
球
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '足' có nghĩa là 'chân', đại diện cho bộ phận của cơ thể dùng để đá.
- Chữ '球' có bộ '玉' (ngọc) mang ý nghĩa là 'tròn, viên', đại diện cho vật thể hình cầu.
→ Kết hợp lại, '足球' có nghĩa là 'bóng đá'.
Từ ghép thông dụng
足球比赛
/zúqiú bǐsài/ - trận đấu bóng đá
踢足球
/tī zúqiú/ - đá bóng
足球场
/zúqiú chǎng/ - sân bóng đá