XieHanzi Logo

越过

yuè*guò
-băng qua

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi)

12 nét

Bộ: (đi)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '越' có bộ '走', liên quan đến hành động di chuyển hoặc vượt qua.
  • Chữ '过' có bộ '辶', thường liên quan đến hành động di chuyển hoặc vượt qua thời gian hoặc địa điểm.

Tổng thể, '越过' mang ý nghĩa vượt qua hoặc đi qua một cái gì đó.

Từ ghép thông dụng

越南

/Yuènán/ - Việt Nam

超过

/chāoguò/ - vượt qua

走过

/zǒuguò/ - đi qua