越来越
yuè*lái*yuè
-càng ngày càngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
越
Bộ: 走 (đi, bước đi)
12 nét
来
Bộ: 人 (người)
7 nét
越
Bộ: 走 (đi, bước đi)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 越: Phần trên gồm bộ Tẩu (走) chỉ hành động di chuyển, phần dưới là chữ '戉'.
- 来: Phần trên giống chữ '米' (gạo), phần dưới là chữ '木' (cây).
- 越: Lặp lại chữ 越, nhấn mạnh sự tăng lên hoặc vượt qua.
→ 越来越: Dùng để diễn tả sự tăng lên về mức độ, ngày càng.
Từ ghép thông dụng
越来越好
/yuè lái yuè hǎo/ - ngày càng tốt hơn
越来越大
/yuè lái yuè dà/ - ngày càng lớn
越来越快
/yuè lái yuè kuài/ - ngày càng nhanh