超出
chāo*chū
-vượt quáThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
超
Bộ: 走 (đi, bước đi)
12 nét
出
Bộ: 凵 (hộp, mở ra)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 超 có bộ '走' (đi, bước đi) kết hợp với phần âm '召' (triệu), tạo nên ý nghĩa về sự di chuyển nhanh chóng, vượt qua.
- Chữ 出 có bộ '凵' (hộp, mở ra) cùng với hai nét '山' (núi) nghĩa là mở ra, bước ra ngoài.
→ 超出 nghĩa là vượt ra ngoài, vượt quá.
Từ ghép thông dụng
超越
/chāo yuè/ - vượt qua, vượt trội
超级
/chāo jí/ - siêu cấp, cực kỳ
出现
/chū xiàn/ - xuất hiện