超
chāo
-vượt quáThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
超
Bộ: 走 (đi, di chuyển)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 超 được cấu tạo từ hai phần: phần trái là chữ '走' có nghĩa là đi, di chuyển, và phần phải là chữ '召' mang ý nghĩa triệu hồi hoặc kêu gọi.
- Kết hợp lại, chữ này mang ý nghĩa của việc vượt qua, đi qua một cách nhanh chóng hoặc vượt trội.
→ Chữ 超 có nghĩa là vượt qua, vượt trội.
Từ ghép thông dụng
超级
/chāojí/ - siêu cấp, siêu hạng
超过
/chāoguò/ - vượt qua, hơn
超市
/chāoshì/ - siêu thị