XieHanzi Logo

起诉

qǐ*sù
-khởi tố

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, bước đi)

10 nét

Bộ: (lời nói)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 起: Kết hợp giữa bộ '走' có nghĩa là đi, bước đi và phần âm '己', thể hiện hành động khởi đầu hay bắt đầu một điều gì đó.
  • 诉: Bao gồm bộ '讠' chỉ liên quan đến lời nói, câu chuyện và phần còn lại liên quan đến việc trình bày hay bày tỏ ý kiến.

起诉: Liên quan đến việc bắt đầu một hành động pháp lý, tức là khởi kiện.

Từ ghép thông dụng

起床

/qǐ chuáng/ - thức dậy

起飞

/qǐ fēi/ - cất cánh

诉说

/sù shuō/ - kể, tường thuật